Danh mục tra cứu các ngành nghề kinh doanh có điều kiện và yêu cầu cụ thể cho từng ngành nghề đối với nhà đầu tư nước ngoài khi kinh doanh tại Việt Nam.
STT | DANH MỤC NGÀNH NGHỀ | XEM |
1 | Dịch vụ quảng cáo (CPC 871), trừ quảng cáo thuốc lá | Chi tiết |
2 | Dịch vụ nghiên cứu thị trường (CPC 864), trừ dịch vụ thăm dò ý kiến công chúng (CPC 86402) | Chi tiết |
3 | Dịch vụ tư vấn quản lý (CPC 865) | Chi tiết |
4 | Dịch vụ kiểm tra và phân tích kỹ thuật (CPC 8676) | Chi tiết |
5 | Dịch vụ bảo vệ (CPC 87305) | Chi tiết |
6 | Dịch vụ quản tài viên | Chi tiết |
7 | Dịch vụ thẩm định giá | Chi tiết |
8 | Dịch vụ tư vấn xác định giá trị doanh nghiệp để cổ phần hóa | Chi tiết |
9 | Dịch vụ đóng gói (CPC 876) | Chi tiết |
10 | Dịch vụ in ấn, xuất bản đối với bao bì (CPC 88442) | Chi tiết |
11 | Dịch vụ pháp lý (CPC 861) | Chi tiết |
12 | Dịch vụ kế toán, kiểm toán và ghi sổ kế toán (CPC 862) | Chi tiết |
13 | Dịch vụ thuế (CPC 863) | Chi tiết |
14 | Dịch vụ kiến trúc (CPC 8671) | Chi tiết |
15 | Dịch vụ tư vấn kỹ thuật (CPC 8672), dịch vụ tư vấn kỹ thuật đồng bộ (CPC 8673) | Chi tiết |
16 | Dịch vụ quy hoạch đô thị và kiến trúc cảnh quan đô thị (CPC 8674) | Chi tiết |
17 | Dịch vụ thú y (CPC 932), không bao gồm việc giữ giống vi sinh vật trong thú y | Chi tiết |
18 | Điều kiện kinh doanh nhóm ngành Sản xuất kinh doanh hàng hóa | Chi tiết |
19 | Sản xuất con dấu | Chi tiết |
20 | Kinh doanh và sửa chữa công cụ hỗ trợ, súng săn | Chi tiết |
21 | Sản xuất, kinh doanh các loại pháo, gồm pháo hoa | Chi tiết |
22 | Kinh doanh tiền chất công nghiệp | Chi tiết |
23 | Kinh doanh tiền chất thuốc nổ, vật liệu nổ công nghiệp, bao gồm cả hoạt động tiêu hủy | Chi tiết |
24 | Sản xuất sản phẩm thuốc lá | Chi tiết |
25 | Truyền tải và điều độ hệ thống điện quốc gia | Chi tiết |
26 | Kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt | Chi tiết |
27 | Sản xuất vàng miếng, xuất khẩu vàng nguyên liệu và nhập khẩu vàng nguyên liệu để sản xuất vàng miếng | Chi tiết |
28 | Dịch vụ đóng mới, hoán cải, sửa chữa tàu biển | Chi tiết |
29 | Nhập khẩu, phá dỡ tàu biển đã qua sử dụng | Chi tiết |
30 | Kinh doanh xăng dầu | Chi tiết |
31 | Sản xuất phim (CPC 96112), trừ băng hình | Chi tiết |
32 | Dịch vụ phát hành phim (CPC 96113), trừ băng hình | Chi tiết |
33 | Dịch vụ chiếu phim (CPC 96121) | Chi tiết |
34 | Dịch vụ phát thanh, truyền hình (CPC 9613) | Chi tiết |
35 | Dịch vụ phát thanh, truyền hình trả tiền; truyền hình theo yêu cầu (CPC 9613) | Chi tiết |
36 | Dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa máy bay (CPC 8868**) | Chi tiết |
37 | Dịch vụ vận tải hành khách bằng đường sắt (CPC 7111) | Chi tiết |
38 | Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường sắt (CPC 7112) | Chi tiết |
39 | Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa (CPC 7222) | Chi tiết |
40 | Dịch vụ hỗ trợ vận tải đường sắt (CPC 743) | Chi tiết |
41 | Dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa trang thiết bị đường sắt (CPC 8868) | Chi tiết |
42 | Dịch vụ vận tải hành khách bằng đường bộ (CPC 7121 + 7122) | Chi tiết |
43 | Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường bộ (CPC 7123) | Chi tiết |
44 | Dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa trang thiết bị đường bộ (CPC 8867) | Chi tiết |
45 | Dịch vụ vận tải đa phương thức quốc tế | Chi tiết |
46 | Dịch vụ bốc dỡ hàng hóa, trừ dịch vụ cung cấp tại các sân bay (CPC 741) | Chi tiết |
47 | Dịch vụ kho bãi (CPC 742) | Chi tiết |
48 | Dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa (CPC 748) | Chi tiết |
49 | Dịch vụ đảm bảo hàng hải | Chi tiết |
50 | Dịch vụ lai dắt tàu biển (CPC 7214 – dịch vụ dẫn và kéo tàu) | Chi tiết |
51 | Dịch vụ khác (một phần của CPC 749) | Chi tiết |
52 | Dịch vụ vận tải hành khách bằng đường biển, trừ vận tải nội địa (CPC 7211) | Chi tiết |
53 | Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường biển, trừ vận tải nội địa (CPC 7212) | Chi tiết |
54 | Dịch vụ xếp dỡ container, trừ dịch vụ cung cấp tại các sân bay (CPC 7411) | Chi tiết |
55 | Dịch vụ thông quan | Chi tiết |
56 | Dịch vụ kho bãi container | Chi tiết |
57 | Kinh doanh cảng hàng không, sân bay (CPC 7461), cảng sông, cảng biển | Chi tiết |
58 | Dịch vụ đại lý hàng hải (CPC 7454*) | Chi tiết |
59 | Dịch vụ bán và tiếp thị sản phẩm hàng không | Chi tiết |
60 | Dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa tàu thủy (CPC 8868*) | Chi tiết |
61 | Dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa tàu biển (CPC 8868*) | Chi tiết |
62 | Dịch vụ bán và đặt giữ chỗ bằng máy tính đối với dịch vụ hàng không | Chi tiết |
63 | Dịch vụ vận tải hành khách bằng đường thủy nội địa (CPC 7221) | Chi tiết |
64 | Dịch vụ đẩy và kéo phương tiện vận tải đường sắt (CPC 7113) | Chi tiết |
65 | Dịch vụ thiết lập, vận hành, duy trì, bảo trì báo hiệu hàng hải, khu nước, vùng nước, luồng hàng hải chuyên dùng | Chi tiết |
66 | Dịch vụ điều tiết đảm bảo an toàn hàng hải trong khu nước, vùng nước và luồng hàng hải chuyên dùng | Chi tiết |
67 | Dịch vụ khảo sát khu nước, vùng nước, luồng hàng hải chuyên dùng phục vụ công bố Thông báo hàng hải | Chi tiết |
68 | Dịch vụ hoa tiêu hàng hải | Chi tiết |
69 | Dịch vụ thanh thải chướng ngại vật | Chi tiết |
70 | Nhập khẩu pháo hiệu hàng hải | Chi tiết |
71 | Kinh doanh vận tải hàng không | Chi tiết |
72 | Kinh doanh dịch vụ đảm bảo hoạt động bay | Chi tiết |
73 | Kinh doanh dịch vụ hàng không | Chi tiết |
74 | Giáo dục (Giáo dục tiểu học (CPC 921), giáo dục phổ thông (CPC 922), giáo dục bậc cao (CPC 923), giáo dục cho người lớn (CPC 924) và dịch vụ giáo dục khác, bao gồm đào tạo ngoại ngữ (CPC929) | Chi tiết |
75 | Dịch vụ dạy nghề (CPC 9223, 9231) | Chi tiết |
76 | Dịch vụ liên kết đào tạo nước ngoài | Chi tiết |
77 | Dịch vụ cho thuê lại lao động | Chi tiết |
78 | Dịch vụ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài | Chi tiết |
79 | Dịch vụ phân phối | Chi tiết |
80 | Dịch vụ thu gom hàng lẻ nội địa | Chi tiết |
81 | Thi công công trình xây dựng (CPC 511-8) | Chi tiết |
82 | Dịch vụ bưu chính viễn thông | Chi tiết |
83 | Dịch vụ nghiên cứu và phát triển khoa học tự nhiên, nghiên cứu và phát triển thử nghiệm về văn hóa, xã hội, nhân văn và đa ngành | Chi tiết |
84 | Dịch vụ Y tế & Sức khỏe | Chi tiết |
85 | Khai thác thủy sản | Chi tiết |
86 | Nông lâm, ngư nghiệp (nông nghiệp, săn bắn và lâm nghiệp) | Chi tiết |
87 | Dịch vụ giải trí, văn hóa và thể thao | Chi tiết |
88 | Môi trường | Chi tiết |
89 | Dịch vụ xử lý nước thải (CPC 9401) | Chi tiết |
90 | Dịch vụ xử lý rác thải (CPC 9402) | Chi tiết |
91 | Dịch vụ vệ sinh và tương tự (CPC 9403) | Chi tiết |
92 | Dịch vụ làm sạch khí thải và dịch vụ xử lý tiếng ồn (CPC 9404, 9405) | Chi tiết |
93 | Dịch vụ bảo vệ tự nhiên và cảnh quan (CPC 9406) | Chi tiết |
94 | Dịch vụ đánh giá tác động môi trường (CPC 94090*) | Chi tiết |
95 | Dịch vụ giải trí, văn hóa và thể thao | Chi tiết |
96 | Dịch vụ giải trí, bao gồm nhà hát, nhạc sống và xiếc (CPC 9619) | Chi tiết |
97 | Dịch vụ bản ghi hình ca múa nhạc, sân khấu, vui chơi giải trí | Chi tiết |
98 | Kinh doanh trò chơi điện tử (CPC 964, CPC 964**) | Chi tiết |
99 | Kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài | Chi tiết |
100 | Kinh doanh xổ số | Chi tiết |
101 | Kinh doanh công viên chủ đề (CPC 9649) | Chi tiết |
102 | Dịch vụ cho thuê máy móc và thiết bị khác không kèm ngươi điều khiển (CPC 83109) | Chi tiết |
103 | Dịch vụ thuê hoặc cho thuê tàu thuyền không kèm người lái (CPC 83103) | Chi tiết |
104 | Dịch vụ cho thuê tàu biển kèm người điều khiển (CPC 7213) | Chi tiết |
Xem thêm
- Các ngành nghề không yêu cầu điều kiện đầu tư đối với nhà đầu tư nước ngoài;
- Các ngành nghề nhà đầu tư nước ngoài không được phép kinh doanh ở Việt Nam;
- Tư vấn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam;
- Thành lập công ty 100% vốn đầu tư nước ngoài;
- Thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam;
Ngày cập nhật: 16/11/2018
Xin lưu ý: Nội dung và các văn bản pháp luật được trích dẫn trong bài viết có thể đã hết hiệu lực tại thời điểm bạn xem bài viết. Để có được thông tin đầy đủ và chính xác nhất, bạn vui lòng gọi hotline để được tư vấn hoàn toàn miễn phí.